Đọc nhanh: 粘贴海报用黏合剂 (niêm thiếp hải báo dụng niêm hợp tễ). Ý nghĩa là: Chất dính dán áp phích quảng cáo.
Ý nghĩa của 粘贴海报用黏合剂 khi là Danh từ
✪ Chất dính dán áp phích quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘贴海报用黏合剂
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 海隅 适合 度假
- Vùng ven biển thích hợp nghỉ dưỡng.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 你 用 什么 贴 练字 ?
- Bạn dùng bản mẫu gì để luyện chữ?
- 请报 四十 吨 生铁 上海 的 离岸价
- Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.
- 粘贴 标语
- dán biểu ngữ
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 请 张贴 海报 在 墙上
- Hãy dán tấm áp phích lên tường.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 他们 粘贴 了 海报
- Họ dán áp phích.
- 她 在 墙上 贴 了 一张 海报
- Cô ấy dán một tấm áp phích trên tường.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粘贴海报用黏合剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粘贴海报用黏合剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
合›
报›
海›
用›
粘›
贴›
黏›