新海峡时报 xīn hǎixiá shíbào

Từ hán việt: 【tân hải hạp thì báo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新海峡时报" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân hải hạp thì báo). Ý nghĩa là: New Strait Times (báo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新海峡时报 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新海峡时报 khi là Danh từ

New Strait Times (báo)

New Strait Times (newspaper)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新海峡时报

  • - 时事 shíshì 报告 bàogào

    - báo cáo thời sự.

  • - 时钟 shízhōng 鸣响 míngxiǎng bào 午时 wǔshí 已至 yǐzhì

    - Đồng hồ reo báo trưa đã đến.

  • - 好人好事 hǎorénhǎoshì yào 及时 jíshí 采写 cǎixiě 及时 jíshí 报道 bàodào

    - chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.

  • - qǐng 及时 jíshí 回报 huíbào

    - Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.

  • - qǐng 及时 jíshí 通报情况 tōngbàoqíngkuàng

    - Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.

  • - 《 新华 xīnhuá yuè bào

    - Tân Hoa nguyệt báo

  • - 新生 xīnshēng 婴儿 yīngér yīng 及时 jíshí 落户 luòhù

    - trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.

  • - 住入 zhùrù 新房 xīnfáng shí huì yǒu 刺鼻 cìbí de 味道 wèidao zhè 就是 jiùshì 出自 chūzì 甲醛 jiǎquán de 味道 wèidao

    - Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.

  • - 请报 qǐngbào 四十 sìshí dūn 生铁 shēngtiě 上海 shànghǎi de 离岸价 líànjià

    - Vui lòng báo giá FOB Thượng Hải cho 40 tấn gang.

  • - 妻子 qīzǐ 遇害 yùhài 时汉克 shíhànkè zài 离岸 líàn 一英里 yīyīnglǐ de 海上 hǎishàng

    - Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.

  • - 按时 ànshí 提交 tíjiāo le 工作 gōngzuò 报告 bàogào

    - Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.

  • - 海边 hǎibiān 涟起 liánqǐ 潮涌 cháoyǒng shí

    - Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.

  • - qǐng zài 规定 guīdìng 时间 shíjiān 之内 zhīnèi 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.

  • - 暑假 shǔjià de 时候 shíhou zài 德国 déguó de 海德尔 hǎidéěr bǎo 学院 xuéyuàn

    - Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.

  • - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • - 台湾海峡 táiwānhǎixiá

    - eo biển Đài Loan.

  • - shì 一摞 yīluò xīn 报纸 bàozhǐ

    - Đó là một chồng báo mới.

  • - 新闻报道 xīnwénbàodào de 时间性 shíjiānxìng qiáng yào 及时 jíshí 发表 fābiǎo

    - bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.

  • - 记者 jìzhě cǎi 新闻 xīnwén 及时 jíshí 报道 bàodào

    - Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.

  • - 我们 wǒmen 设计 shèjì le xīn 海报 hǎibào

    - Chúng tôi đã thiết kế poster mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新海峡时报

Hình ảnh minh họa cho từ 新海峡时报

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新海峡时报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệp , Hạp
    • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UKT (山大廿)
    • Bảng mã:U+5CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao