Hán tự: 浓
Đọc nhanh: 浓 (nùng). Ý nghĩa là: đặc; đậm; nồng nặc; nồng nàn, cực độ, cực kì, sẫm. Ví dụ : - 墨汁浓,书写很顺畅。 Mực đậm viết rất trơn tru.. - 茶味浓,口感略苦涩。 Vị trà đậm, cảm giác hơi đắng chát.. - 这里有浓浓花香。 Chỗ này có mùi thơm nồng nàn của hoa.
Ý nghĩa của 浓 khi là Tính từ
✪ đặc; đậm; nồng nặc; nồng nàn
液体或气体中所含的某种成分多;稠密 (跟''淡''相对)
- 墨汁 浓 , 书写 很 顺畅
- Mực đậm viết rất trơn tru.
- 茶味 浓 , 口感 略 苦涩
- Vị trà đậm, cảm giác hơi đắng chát.
- 这里 有 浓浓 花香
- Chỗ này có mùi thơm nồng nàn của hoa.
- 今天天气 不好 , 雾 很浓
- Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ cực độ, cực kì
程度深
- 思念 浓得化 不开 了
- Nỗi nhớ cực độ đến mức không tan được.
- 兴趣 浓得 不停 探索
- Hứng thú cực độ đến mức không ngừng khám phá.
✪ sẫm
(某些颜色) 深
- 树叶 的 绿 颜色 正浓
- Màu xanh của lá cây rất sẫm.
- 花朵 的 浓 红色 很漂亮
- Màu đỏ sẫm của bông hoa rất đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 浓眉大眼
- mắt to mày rậm.
- 浓淡 适宜
- Đậm nhạt vừa phải.
- 浓雾 渐渐 地 淡薄 了
- sương mù dần dần tan đi.
- 茶 有点儿 淡 , 不够 浓
- Trà hơi nhạt, không đủ đậm.
- 浓茶 能 提神
- trà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 她 的 眉毛 很浓
- Lông mày của cô ấy rất rậm.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 思念 浓得化 不开 了
- Nỗi nhớ cực độ đến mức không tan được.
- 谈兴正浓
- rất có hứng trò chuyện; chuyện trò đang nồng.
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 这蒜 味道 很浓
- Củ tỏi này mùi rất nồng.
- 兴趣 浓得 不停 探索
- Hứng thú cực độ đến mức không ngừng khám phá.
- 用 色彩 的 浓淡 来 表示 画面 前景 和 远景 的 分别
- dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浓›