Hán tự: 厚
Đọc nhanh: 厚 (hậu). Ý nghĩa là: dày, sâu đậm; sâu nặng (tình cảm), hiền hậu; phúc hậu; độ lượng. Ví dụ : - 这本书很厚。 Quyển sách này dày quá.. - 今天很冷,得穿件厚毛衣。 Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.. - 十年朋友交情非常厚。 Bạn bè mười năm tình cảm rất sâu đậm.
Ý nghĩa của 厚 khi là Tính từ
✪ dày
扁平物体上下、正反两面之间的距离较大
- 这 本书 很 厚
- Quyển sách này dày quá.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
✪ sâu đậm; sâu nặng (tình cảm)
情意)深
- 十年 朋友 交情 非常 厚
- Bạn bè mười năm tình cảm rất sâu đậm.
- 他们 有着 深情厚谊
- Họ có một tình bạn sâu sắc.
✪ hiền hậu; phúc hậu; độ lượng
厚道
- 为 人 要 有 宽厚
- Làm người phải có sự khoan dung, độ lượng.
- 他 生性 忠厚老实 善良
- Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.
✪ lớn; nhiều; nặng
多;大;重
- 他 的 积蓄 非常 厚
- Tiền tiết kiệm của anh ấy rất nhiều.
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
✪ nồng; đậm; đượm; nặng (mùi vị)
(味道)浓
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 这菜 的 味道 醇厚 , 很 好吃
- Mùi vị món ăn này rất đậm đà, thơm ngon.
✪ giàu; giàu có; phong phú
富有;殷实
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 他 家境 厚 生活 无忧
- Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.
Ý nghĩa của 厚 khi là Danh từ
✪ độ dày
厚度
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 木板 的 厚度 不够
- Độ dày của tấm gỗ không đủ.
✪ họ Hậu
姓。
- 他 姓 厚
- Anh ta họ Hậu.
- 厚 女士 非常 热情
- Bà Hậu rất nhiệt tình.
Ý nghĩa của 厚 khi là Động từ
✪ coi trọng; ưu đãi; hậu đãi
看重;厚待
- 我们 要 学会 厚待 友
- Chúng ta phải học cách coi trọng bạn bè.
- 厚今薄古 顺应潮流
- Đi theo trào lưu coi trọng hiện tại xem nhẹ quá khứ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 厚
✪ Chủ ngữ + 很/不/太 + 厚
phó từ tu sức
- 他 的 友谊 很 厚
- Tình bạn của anh ấy rất sâu đậm.
- 这件 毛衣 太厚 了
- Cái áo len này dày quá.
✪ 厚 + Danh từ (毛衣/嘴唇/木板)
danh từ đi kèm có đặc điểm là dày
- 冬天 我 穿厚 毛衣
- Mùa đông tôi mặc áo len dày.
- 我们 需要 厚 木板 建桥
- Chúng ta cần những tấm gỗ dày để xây cầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 家底 厚
- của cải nhiều.
- 宽厚 的 肩膀
- Bờ vai rộng.
- 厚实 的 肩膀
- vai chắc nịch
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 心眼 厚实
- tâm tính hiền lành; bản tánh trung hậu.
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 承蒙 厚爱
- được sự yêu mến
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 母亲 的 深厚 的 爱 倾注 在 儿女 身上
- tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.
- 金融 集团 实力雄厚
- Tập đoàn tài chính có thực lực hùng hậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›