Đọc nhanh: 浅显 (thiển hiển). Ý nghĩa là: dễ hiểu; rõ ràng (câu cú, nội dung). Ví dụ : - 浅显而有趣的通俗科学读物。 sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị
Ý nghĩa của 浅显 khi là Tính từ
✪ dễ hiểu; rõ ràng (câu cú, nội dung)
(字句、内容) 简明容易懂
- 浅显 而 有趣 的 通俗 科学 读物
- sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅显
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 初次见面 , 她 显得 矜持
- Lần đầu gặp mặt, cô ấy trông rất rụt rè.
- 浅近 易懂
- đơn giản dễ hiểu.
- 雨后 的 草地 显得 特别 滋润
- Bãi cỏ sau mưa trông rất ẩm ướt.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 河水 浅流
- Nước sông chảy róc rách.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 眼福不浅
- phúc lớn được thấy.
- 他 的 态度 显得 很 暧昧
- Thái độ của anh ta quả thực rất mập mờ
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 这是 浅析 监理 单位 的 安全 责任
- Phân tích ngắn gọn về trách nhiệm an toàn của đơn vị giám sát
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 浅显 而 有趣 的 通俗 科学 读物
- sách báo khoa học thường thức đơn giản, dễ hiểu và thú vị
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浅显
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浅显 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm显›
浅›
Thông Thường
Nông Cạn, Thiếu Hiểu Biết, Thiếu Kiến Thức
thiển cận; nông cạn; đơn giản dễ hiểu
nông cạn; trống rỗng; thiển cận
Nông Cạn, Hạn Hẹp, Thiển Cận
Phổ Thông, Bình Thường
đơn giản dễ hiểu; dễ
thô thiển; đơn giản; nông cạn; hời hợt; thiển cận
Đơn Giản
thiển cận; nông cạn; hạn hẹp (phân tích và nhận thức về sự việc)