Đọc nhanh: 浅易 (thiển dị). Ý nghĩa là: đơn giản dễ hiểu; dễ.
Ý nghĩa của 浅易 khi là Tính từ
✪ đơn giản dễ hiểu; dễ
浅显
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅易
- 决 不肯 轻易 放弃
- Nhất định không chịu từ bỏ một cách dễ dàng.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 浅近 易懂
- đơn giản dễ hiểu.
- 平易近人
- giản dị dễ gần gũi.
- 和易近人
- dịu hiền dễ gần
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 河水 浅流
- Nước sông chảy róc rách.
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 这些 读物 内容 浅 , 容易 懂
- Mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.
- 他 的 解释 浅近 易懂
- Lời giải thích của anh rất dễ hiểu.
- 浅易
- Đơn giản.
- 象 这样 粗浅 的 道理 是 很 容易 懂 的
- Lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浅易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浅易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm易›
浅›