Đọc nhanh: 活钱儿 (hoạt tiền nhi). Ý nghĩa là: tiền mặt, thu nhập thêm; bổng. Ví dụ : - 他节假日外出打工,挣些活钱儿。 ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.. - 把鸡蛋卖了,换几个活钱儿使。 đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt.. - 他每月除工资外,还有些活钱儿。 ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
Ý nghĩa của 活钱儿 khi là Danh từ
✪ tiền mặt
指现钱
- 他 节假日 外出 打工 , 挣些 活钱儿
- ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.
- 把 鸡蛋 卖 了 , 换 几个 活钱儿 使
- đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt.
✪ thu nhập thêm; bổng
指工资外的收入
- 他 每月 除 工资 外 , 还 有些 活钱儿
- ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活钱儿
- 青年人 热情 高 , 干什么 活儿 都 爱 抢先 儿
- thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 这笔 活动 钱要 合理安排
- Số tiền của hoạt động này phải sắp xếp hợp lý.
- 跟班 干活儿
- cùng làm việc
- 这点儿 钱 , 你 留 着 零花 吧
- chút tiền này, anh giữ lấy mà tiêu vặt!
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 百儿八十 块钱
- gần trăm đồng
- 现在 说 的 是 生活 中 正儿八经 的 事
- Đây là một tình huống thực tế ở đây.
- 拆 拆 洗洗 、 缝缝连连 的 活儿 , 她 都 很 内行
- việc may vá, giặt giũ chị ấy rất thạo.
- 你 把 钱 藏 在 哪儿 了 ?
- Bạn giấu tiền ở đâu?
- 把 钱 凑个 整儿存 起来
- gom tiền lại cho chẵn rồi cất đi.
- 要说 干活儿 , 他 可 真是 一把手
- bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 我 的 活儿 全 白干 了
- Tất cả việc tôi làm đều tốn công vô ích rồi.
- 绰 起 活儿 就 干
- vớ được việc là làm.
- 他 节假日 外出 打工 , 挣些 活钱儿
- ngày lễ tết anh ấy hay đi làm việc, dành dụm được ít tiền mặt.
- 他 每月 除 工资 外 , 还 有些 活钱儿
- ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
- 庄稼人 靠 副业 抓挠 俩 活钱儿
- người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.
- 把 鸡蛋 卖 了 , 换 几个 活钱儿 使
- đem trứng gà bán đi, đem về ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活钱儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活钱儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
活›
钱›