Đọc nhanh: 洗手 (tẩy thủ). Ý nghĩa là: bỏ nghề; từ bỏ; thay đổi; rửa tay gác kiếm, rửa tay. Ví dụ : - 经过努力,他终于洗手了。 Sau nỗ lực anh ấy cuối cùng đã thay đổi. - 他决定洗手,不再做坏事。 Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.. - 她去洗手了,马上回来。 Cô ấy đi rửa tay rồi sẽ quay lại ngay.
Ý nghĩa của 洗手 khi là Động từ
✪ bỏ nghề; từ bỏ; thay đổi; rửa tay gác kiếm
比喻盗贼;赌徒等改邪归正;泛指从此不再干某事
- 经过努力 , 他 终于 洗手 了
- Sau nỗ lực anh ấy cuối cùng đã thay đổi
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
✪ rửa tay
婉词;指上厕所
- 她 去 洗手 了 , 马上 回来
- Cô ấy đi rửa tay rồi sẽ quay lại ngay.
- 吃饭 前要 记得 洗手
- Trước khi ăn nhớ đi rửa tay.
- 她 借口 洗手 离开 了
- Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗手
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 请问 , 洗手间 在 哪儿 ?
- Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
- 头 吃饭 要 洗手
- Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
- 赶紧 洗手 吃饭
- Nhanh rửa tay rồi ăn cơm
- 吃饭 之前 要 洗手
- trước khi ăn cơm nên rửa tay.
- 他 一到 家 就 洗手
- Anh ấy vừa về đến nhà là rửa tay ngay.
- 我 需要 去 卫生间 洗手
- Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 他 勤洗手
- Anh ấy thường xuyên rửa tay.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 她 在 浴室 里 洗手 呢
- Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 我 喜欢 用 香皂 洗手
- Tôi thích dùng xà phòng thơm để rửa tay.
- 进 洗手间 之前 , 请 先 开灯
- Vui lòng bật đèn trước khi vào phòng vệ sinh.
- 她 借口 洗手 离开 了
- Cô ấy viện cớ rửa tay rồi rời đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
洗›