Đọc nhanh: 金盆洗手 (kim bồn tẩy thủ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) từ bỏ cuộc sống của một kẻ ngoài vòng pháp luật, (văn học) rửa tay trong chậu vàng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 金盆洗手 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) từ bỏ cuộc sống của một kẻ ngoài vòng pháp luật
fig. to abandon the life of an outlaw
✪ (văn học) rửa tay trong chậu vàng (thành ngữ)
lit. to wash one's hands in a gold basin (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金盆洗手
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
- 头 吃饭 要 洗手
- Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
- 赶紧 洗手 吃饭
- Nhanh rửa tay rồi ăn cơm
- 吃饭 之前 要 洗手
- trước khi ăn cơm nên rửa tay.
- 他 手上 戴着 亮亮的 金表
- Tay anh ấy đeo chiếc đồng hồ vàng lấp lánh
- 消费者 认为 现金 是 拿不出手 的 馈赠 之物
- Người tiêu dùng nghĩ rằng tiền mặt là một món quà mà họ không thể nhận được
- 他 手头 没 现金
- Anh ấy không có tiền mặt.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 我 需要 去 卫生间 洗手
- Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 他 勤洗手
- Anh ấy thường xuyên rửa tay.
- 这盆 用来 洗菜
- Chậu này dùng để rửa rau.
- 浴室 洗手盆 需要 清洁
- Chậu rửa mặt trong nhà tắm cần lau chùi.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金盆洗手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金盆洗手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
洗›
盆›
金›