Đọc nhanh: 河粉 (hà phấn). Ý nghĩa là: phở. Ví dụ : - 我很喜欢吃越南河粉。 Tôi rất thích ăn phở Việt Nam.. - 这家餐馆的河粉很好吃。 Phở của nhà hàng này rất ngon.. - 你喜欢牛肉河粉还是鸡肉河粉? Bạn thích phở bò hay phở gà?
Ý nghĩa của 河粉 khi là Danh từ
✪ phở
河粉(英文:Rice noodles),又称沙河粉,形状是扁宽。河粉是将米洗净后磨成粉,加水调制成糊状,上笼蒸制成片状,冷却后划成条状而成。
- 我 很 喜欢 吃 越南 河粉
- Tôi rất thích ăn phở Việt Nam.
- 这家 餐馆 的 河粉 很 好吃
- Phở của nhà hàng này rất ngon.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河粉
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 河塘
- đê sông
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 河堤
- đê sông
- 河 淤
- bùn lắng ở sông
- 浚河
- khơi sông.
- 河沿
- ven sông
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河 埒
- bờ sông.
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
- 这家 餐馆 的 河粉 很 好吃
- Phở của nhà hàng này rất ngon.
- 牛肉 粉是 河内 的 特产 之一
- Phở bò là một trong những đặc sản Hà Nội.
- 妈妈 做 的 河粉 最 好吃
- Phở mẹ làm là ngon nhất.
- 我 很 喜欢 吃 越南 河粉
- Tôi rất thích ăn phở Việt Nam.
- 我 算不上 是 个 好 水手 , 但 我 喜欢 坐 着 我 的 小船 在 河上 游玩
- Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
粉›