Đọc nhanh: 没什么 (một thập ma). Ý nghĩa là: không sao; không việc gì; không hề gì. Ví dụ : - 碰破了一点儿皮,没什么。 Xước da một tý thôi không sao đâu.. - 没什么,请进来吧! Không sao đâu, mời vào!. - 没什么大不了的。 Không phải việc gì to tát.
Ý nghĩa của 没什么 khi là Câu thường
✪ không sao; không việc gì; không hề gì
没关系
- 碰破 了 一点儿 皮 , 没什么
- Xước da một tý thôi không sao đâu.
- 没什么 , 请进来 吧
- Không sao đâu, mời vào!
- 没什么 大不了 的
- Không phải việc gì to tát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没什么
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 他 的 任务 还 没 完成 , 为什么 要 急急巴巴 地 叫 他 回来
- nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.
- 医生 说 他 现在 的 情况 没有 什么 大碍
- Bác sĩ nói tình hình hiện tại của anh ấy không có gì đáng ngại
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 周末 我 没有 什么 安排
- Cuối tuần tôi không có kế hoặch gì.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 我 这辈子 没什么 作为
- Cuộc đời tôi không có thành tựu gì.
- 没什么 , 请进来 吧
- Không sao đâu, mời vào!
- 没什么 会 牵涉到 这种 事情
- Không có gì có thể có kiểu thổi ngược này.
- 棋 没有 什么 来头 , 不如 打球
- chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
- 整天 都 没什么 事 , 很 无聊
- Cả ngày rảnh rỗi, thật nhàm chán.
- 桌面上 没什么 东西
- Trên màn hình không có gì.
- 他 不 干 了 就 不 干 了 呗 , 这 没什么 了不起 的
- Anh ta không làm chính là không làm, chẳng có gì ghê gớm cả.
- 我 没有 什么 遗憾 了
- Tôi không còn sự tiếc nuối nào nữa.
- 光明正大 , 没什么 背人 的 事
- Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.
- 要 没什么 事 , 就 甭 回来 了
- Nếu không có việc gì, thì không cần về.
- 没什么 比得上 纯 羊皮 的 感觉
- Không có gì cảm thấy giống như da cừu nguyên chất.
- 你 为什么 还 没 给 我 还 书 呢
- Sao bạn vẫn chưa trả sách cho tớ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没什么
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没什么 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
什›
没›