Đọc nhanh: 没了 (một liễu). Ý nghĩa là: không tồn tại hoặc không còn tồn tại, chết. Ví dụ : - 该说的不说,不该说的倒是说个没完没了。 Cái cần nói thì không nói, trái lại cái không cần nói thì nói mãi.. - 事情来得太突然,一时间我也没了主心骨。 sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.. - 没完没了。 không hết; không dứt.
Ý nghĩa của 没了 khi là Động từ
✪ không tồn tại hoặc không còn tồn tại
not to be, or cease to exist
- 该 说 的 不 说 , 不该 说 的 倒 是 说 个 没完没了
- Cái cần nói thì không nói, trái lại cái không cần nói thì nói mãi.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
- 没完没了
- không hết; không dứt.
- 烦人 的 毛毛雨 下 起来 没完没了
- mưa bụi đáng ghét cứ rơi mãi không dứt.
- 絮聒 起来 没完没了
- nói dông dài không dứt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ chết
to be dead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没了
- 那 鞋子 破 , 没法 穿 了
- Đôi giày đó rách, không thể đi được nữa.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 我们 有 半年 没 见到 奶奶 了
- Đã nửa năm nay chúng tôi chưa gặp bà rồi.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 他 的 抱怨 没完没了
- Anh ấy phàn nàn không ngừng.
- 雷声 淹没 了 电话 铃声
- Tiếng sấm đã lấn át chuông điện thoại.
- 他 饿 了 , 但 没 钱 吃饭
- Anh ấy đói nhưng không có tiền ăn cơm.
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 我 叫 了 他 两声 , 他 没 答理 我
- tôi gọi anh ấy mấy tiếng mà không trả lời.
- 路上 碰见 了 , 谁 也 没有 答理 谁
- gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 你 没 插 门闩 , 狗 跑 了
- Con không gài cửa, chó chạy mất rồi.
- 他 还 没 回来 , 或者 是 堵车 了
- Anh ấy vẫn chưa quay lại, chắc là tắc đường rồi.
- 电灯 安好 了 , 但是 还 没 接火
- bóng đèn đã lắp xong, nhưng chưa nối điện.
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
没›