Đọc nhanh: 过了这个村就没这个店 (quá liễu nghiện cá thôn tựu một nghiện cá điếm). Ý nghĩa là: qua làng này, bạn sẽ không tìm thấy cửa hàng này (thành ngữ), Đây là cơ hội cuối cùng của bạn.
Ý nghĩa của 过了这个村就没这个店 khi là Danh từ
✪ qua làng này, bạn sẽ không tìm thấy cửa hàng này (thành ngữ)
past this village, you won't find this shop (idiom)
✪ Đây là cơ hội cuối cùng của bạn
this is your last chance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过了这个村就没这个店
- 这 两个 人 没事 就 爱侃
- Hai người này không có việc gì thì thích tán dóc.
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
- 这个 山村 , 旧日 的 痕迹 几乎 完全 消失 了
- cái xóm núi này, cảnh tượng ngày xưa gần như hoàn toàn biến mất.
- 但凡 过路 的 人 , 没有 一个 不 在 这儿 打尖 的
- hễ là khách qua đường, không ai không nghỉ chân ăn quà ở đây.
- 这个 商店 我来 了 两遭
- Cửa hàng này tôi đã đến 2 lần.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 我 没 这个 意思 , 你 误解 了
- Tôi không có ý đó, anh hiểu sai rồi.
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 我 这 一月 支 过眼 额 了 , 大概 要 吃 方便面 半个 月 了
- Tháng này tôi tiêu quá lố nên chắc nửa tháng sau phải ăn mì gói rồi
- 这个 手电筒 没光 了
- Sao cái đèn pin này không sáng nữa.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 这个 设备 马上 就 付诸 实用 了
- Thiết bị này sắp được áp dụng rồi.
- 我们 上辈子 在 清朝 初年 就 从 山西 迁 到 这个 地方 了
- tổ tiên của chúng tôi di chuyển từ Sơn Đông đến đây từ đầu đời Thanh.
- 这个 村 逼死 过 几条 人命
- thôn này đã bức tử mấy mạng người.
- 据 我们 对 本次 对撞 的 预测 这个 比率 远远 过低 了
- Tỷ lệ đó quá thấp so với những gì chúng tôi mong đợi từ vụ va chạm này.
- 这个 节目 就播 过 了
- Chương trình này đã được phát sóng.
- 这个 人太 没脑子 了 , 才 几天 的 事儿 就 忘 了
- người này trí nhớ kém thật, chuyện mới có mấy ngày mà đã quên bén rồi.
- 把 这 两个 字 颠倒 过来 就 顺 了
- đảo ngược hai chữ này lại là xuôi rồi.
- 这个 消息 还 没有 证实 , 你 怎么 就 急 得 那样 儿 了
- tin này chưa có chính xác, bạn làm gì mà hấp tấp như vậy!
- 这个 病 没有 什么 大不了 , 吃点 药 就 会 好 的
- bệnh này không có gì đáng lo, uống thuốc sẽ khỏi thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过了这个村就没这个店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过了这个村就没这个店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
了›
就›
店›
村›
没›
过›
这›