Đọc nhanh: 没完没了 (một hoàn một liễu). Ý nghĩa là: lằng nhằng; không ngừng; mãi không thôi; dây dưa không dứt. Ví dụ : - 他总是问个没完没了。 Anh ta luôn hỏi mãi không thôi.. - 这场雨下得没完没了。 Mưa cứ rơi mãi không ngừng.. - 他们的吵架没完没了。 Họ cãi nhau mãi không dứt.
Ý nghĩa của 没完没了 khi là Thành ngữ
✪ lằng nhằng; không ngừng; mãi không thôi; dây dưa không dứt
形容说话、做事没有休止
- 他 总是 问个 没完没了
- Anh ta luôn hỏi mãi không thôi.
- 这场 雨下 得 没完没了
- Mưa cứ rơi mãi không ngừng.
- 他们 的 吵架 没完没了
- Họ cãi nhau mãi không dứt.
- 他 的 抱怨 没完没了
- Anh ấy phàn nàn không ngừng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没完没了
- 他 的 抱怨 没完没了
- Anh ấy phàn nàn không ngừng.
- 路上 碰见 了 , 谁 也 没有 答理 谁
- gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
- 我 没有 萨克斯风 了
- Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.
- 没 毛病 , 干 就 完 了 , 奥利 给 !
- không có lỗi, làm thì xong rồi, cố lên
- 烦人 的 毛毛雨 下 起来 没完没了
- mưa bụi đáng ghét cứ rơi mãi không dứt.
- 絮聒 起来 没完没了
- nói dông dài không dứt
- 房子 修 了 个 半拉子 , 还 没 完工
- phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 他 没完没了 的 抱怨 让 我们 忍无可忍
- Những lời phàn nàn không dứt của anh ấy khiến chúng tôi không thể chịu đựng được nữa.
- 考试 没 过 , 我 完蛋 了
- Thi không qua, tôi tiêu rồi.
- 该 说 的 不 说 , 不该 说 的 倒 是 说 个 没完没了
- Cái cần nói thì không nói, trái lại cái không cần nói thì nói mãi.
- 他们 的 吵架 没完没了
- Họ cãi nhau mãi không dứt.
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
- 没完没了
- không hết; không dứt.
- 你 吃 完 了 没有 ?
- Em ăn cơm xong chưa?
- 这场 雨下 得 没完没了
- Mưa cứ rơi mãi không ngừng.
- 他 总是 问个 没完没了
- Anh ta luôn hỏi mãi không thôi.
- 为 一点 小事 就 叨唠 个 没完没了
- chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.
- 票 已经 卖完 , 一个 坐位 也 没有 了
- vé đã bán hết rồi, một chỗ ngồi cũng không còn.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没完没了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没完没了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
完›
没›