Đọc nhanh: 毛线 (mao tuyến). Ý nghĩa là: len sợi; len đan. Ví dụ : - 一团毛线。 một nắm chỉ.. - 这儿的毛线颜色齐全,你要哪样的就有哪样的。 các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.. - 这件毛线衣再打几针该收口了吧? chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
Ý nghĩa của 毛线 khi là Danh từ
✪ len sợi; len đan
通常指羊毛纺成的线、也指羊毛和人造毛混合纺成的线或人造毛纺成的线
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 这儿 的 毛线 颜色 齐全 , 你 要 哪样 的 就 有 哪样 的
- các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛线
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 毛线 质量 不错
- Sợi len chất lượng không tệ.
- 这种 毛线 色 太浅
- Màu của sợi len này quá nhạt.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 妈妈 用心 纺着 毛线
- Mẹ đang chăm chỉ kéo sợi len.
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
- 这儿 的 毛线 颜色 齐全 , 你 要 哪样 的 就 有 哪样 的
- các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.
- 毛线 的 颜色 很漂亮
- Màu sắc của sợi len rất đẹp.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
线›