Đọc nhanh: 毛线衣 (mao tuyến y). Ý nghĩa là: áo len, Vải, đồ dệt kim len. Ví dụ : - 这件毛线衣再打几针该收口了吧? chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
Ý nghĩa của 毛线衣 khi là Danh từ
✪ áo len
sweater
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
✪ Vải
wool
✪ đồ dệt kim len
woolen knitwear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛线衣
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 这件 毛衣 是 暗 黄 的
- Cái áo len này là màu vàng đậm.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 这湿 毛衣
- Chiếc áo len ẩm này.
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 冬天 我 穿厚 毛衣
- Mùa đông tôi mặc áo len dày.
- 天冷 了 , 多 穿件 毛衣
- Trời lạnh, mặc thêm áo len nhé.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛线衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛线衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毛›
线›
衣›