Đọc nhanh: 望眼欲穿 (vọng nhãn dục xuyên). Ý nghĩa là: trông mòn con mắt; trông chờ mòn mỏi; mòn con mắt, mỏi mắt chờ mong; mỏi mắt trông chờ.
Ý nghĩa của 望眼欲穿 khi là Thành ngữ
✪ trông mòn con mắt; trông chờ mòn mỏi; mòn con mắt
形容盼望很切
✪ mỏi mắt chờ mong; mỏi mắt trông chờ
形容期盼亲人归来的迫切心情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望眼欲穿
- 她 这身 穿戴 实在 扎眼
- cô ấy ăn mặc thật gai mắt.
- 望穿秋水
- mỏi mắt trông chờ; trông mòn con mắt.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 迫使 他 抛开 悔意 产生 杀人 欲望
- Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 他 放纵 自己 的 欲望
- Anh ấy buông thả dục vọng của bản thân.
- 欲望 是 人生 的 动力
- Khát vọng là động lực của cuộc sống.
- 小猫 乜 眼望 着
- Con mèo nheo mắt nhìn.
- 她 眼里 燃烧 着 希望
- Hy vọng đang rực cháy mãnh liệt trong ánh mắt cô ấy.
- 望 着 他 那 炯炯有神 的 双眼 , 我 突然 觉得 信心倍增
- Nhìn vào đôi mắt tự tin của anh, tôi bỗng thấy tự tin.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 他 抑制 了 自己 的 欲望
- Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.
- 登楼 一望 , 全城 景色 尽收眼底
- lên lầu đứng xem, cảnh sắc thành phố thu cả vào trong tầm mắt.
- 她 向 父母 承认 了 她 想 表演 的 欲望
- cô ấy thừa nhận trước mặt bố mẹ về mong muốn được biểu diễn của cô ấy.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 放眼望去 , 一派 生气勃勃 的 景象
- phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望眼欲穿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望眼欲穿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm望›
欲›
眼›
穿›