Đọc nhanh: 情欲 (tình dục). Ý nghĩa là: tình dục; sắc dục; lửa lòng; dục tình; ham muốn; dục vọng. Ví dụ : - 他成为情欲的奴隶。 Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.. - 难以抑制情欲。 không thể kiềm chế được ham muốn.. - 克制情欲。 kiềm chế dục vọng.
Ý nghĩa của 情欲 khi là Danh từ
✪ tình dục; sắc dục; lửa lòng; dục tình; ham muốn; dục vọng
对异生的欲望
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 克制 情欲
- kiềm chế dục vọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情欲
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 情况 肯定 没 变
- Tình hình chắc chắn không có thay đổi
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 斯 时 心情 特别 好
- Lúc này tâm trạng rất tốt.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 兄弟 情 从此 掰 了
- Tình cảm huynh đệ tan vỡ từ đây .
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 情欲 是 人类 的 本能
- Dục vọng là bản năng của con người.
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 克制 情欲
- kiềm chế dục vọng.
- 难以 抑制 情欲
- không thể kiềm chế được ham muốn.
- 处理 事情 不能 急躁 否则 欲速不达
- Xử lý việc gì không thể quá vội vàng, bằng không dục tốc bất đạt.
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 情欲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
欲›