Đọc nhanh: 橡皮膜 (tượng bì mô). Ý nghĩa là: băng dính。一面涂有膠質的布條,通常用來把敷料固定在皮膚上。.
Ý nghĩa của 橡皮膜 khi là Danh từ
✪ băng dính。一面涂有膠質的布條,通常用來把敷料固定在皮膚上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮膜
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 我们 称作 胸膜 间皮瘤
- Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡皮膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡皮膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橡›
皮›
膜›