Đọc nhanh: 壳膜砂 (xác mô sa). Ý nghĩa là: cắt vỏ khuôn.
Ý nghĩa của 壳膜砂 khi là Danh từ
✪ cắt vỏ khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壳膜砂
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 海滩 上 遍布 贝壳
- Bãi biển có đầy vỏ sò.
- 沙滩 上 有 很多 贝壳
- Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 那 家 公司 只是 个 壳 公司
- Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壳膜砂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壳膜砂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壳›
砂›
膜›