Đọc nhanh: 橡皮球 (tượng bì cầu). Ý nghĩa là: quả bóng cao su. Ví dụ : - 我可是拍橡皮球的高手 Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
Ý nghĩa của 橡皮球 khi là Danh từ
✪ quả bóng cao su
rubber ball
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡皮球
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
- 皮球 在 地上 骨碌
- quả bóng da lăn lông lốc trên mặt đất.
- 皮球 被 踢 坏 了 , 不起 了
- Quả bóng bị đá hỏng rồi, không nảy nữa.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 我 的 橡皮 用 完 了
- Cục tẩy của tớ dùng hết rồi.
- 把 皮球 拽 得 老远
- ném quả bóng ra xa.
- 别 再 踢皮球 了 , 快 解决问题 吧
- Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橡皮球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橡皮球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橡›
球›
皮›