Đọc nhanh: 条目 (điều mục). Ý nghĩa là: điều mục; các mục; các khoản. Ví dụ : - 分列条目 liệt kê các điều khoản.
Ý nghĩa của 条目 khi là Danh từ
✪ điều mục; các mục; các khoản
规章、条约等的项目
- 分列 条目
- liệt kê các điều khoản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条目
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 分列 条目
- liệt kê các điều khoản.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 这 条 科目 必须 修改
- Điều mục này phải được sửa đổi.
- 这 条 广告 非常 醒目
- Quảng cáo này rất nổi bật.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
目›