Đọc nhanh: 机智 (cơ trí). Ý nghĩa là: nhanh trí; linh hoạt; mưu trí; thông minh. Ví dụ : - 他机智地解决了问题。 Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.. - 她机智地化解了危机。 Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.. - 他机智勇敢地面对挑战。 Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
Ý nghĩa của 机智 khi là Tính từ
✪ nhanh trí; linh hoạt; mưu trí; thông minh
头脑机敏;能随机应变
- 他 机智 地 解决 了 问题
- Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 机智 với từ khác
✪ 机智 vs 机灵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机智
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 她 在 危机 中 很 理智
- Cô ấy rất tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 好家伙 ! 我 的 孩子 们 多 机智 啊
- Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.
- 她 反应 得 十分 机智
- Cô ấy phản ứng một cách khéo léo.
- 他 表现 得 非常 机智
- Anh ấy thể hiện rất lanh lợi.
- 机智勇敢
- mưu trí dũng cảm.
- 猎人 机智 擒住 野兔
- Thợ săn thông minh bắt được thỏ rừng.
- 他 让 我 尝到了 他 敏锐 尖刻 之 机智 的 滋味
- Anh ta đã khiến tôi trải nghiệm được hương vị của sự thông minh sắc bén và sắc bén của anh ta.
- 智能手机 已经 很 普及
- Điện thoại thông minh đã rất phổ biến.
- 他 机智 地 解决 了 问题
- Anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách thông minh.
- 隽语 一个 简明 , 机智 , 常常 似是而非 的 陈述
- Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机智
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机智 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm智›
机›