智能手机 zhìnéng shǒujī

Từ hán việt: 【trí năng thủ cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "智能手机" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trí năng thủ cơ). Ý nghĩa là: Điện thoại thông minh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 智能手机 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 智能手机 khi là Danh từ

Điện thoại thông minh

智能手机是具有独立的操作系统,独立的运行空间,可以由用户自行安装软件、游戏、导航等第三方服务商提供的设备,并可以通过移动通讯网络来实现无线网络接入的手机类型的总称。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能手机

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī 功能 gōngnéng duō ràng rén 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.

  • - 万能 wànnéng 拖拉机 tuōlājī

    - máy kéo vạn năng.

  • - 课堂 kètáng shàng 不许 bùxǔ 使用 shǐyòng 手机 shǒujī

    - Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.

  • - 手机 shǒujī gěi 使 shǐ 使 shǐ

    - Đưa điện thoại đây cho tôi dùng nào.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Chiếc điện thoại này rất bền.

  • - 他们 tāmen 手里 shǒulǐ 可能 kěnéng 没什么 méishíme 大牌 dàpái dàn 肯定 kěndìng cáng zhe 暗牌 ànpái duì 咱们 zánmen liú le 一手 yīshǒu

    - Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.

  • - cóng 飞机 fēijī 上能 shàngnéng 看到 kàndào 陆地 lùdì

    - Từ máy bay có thể nhìn thấy đất liền.

  • - yóu 将军 jiāngjūn 未能 wèinéng 当机立断 dàngjīlìduàn 我军 wǒjūn 丧失 sàngshī 对敌 duìdí 采取行动 cǎiqǔxíngdòng de 主动权 zhǔdòngquán

    - Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.

  • - 小宝贝 xiǎobǎobèi zài wán 手机 shǒujī

    - Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.

  • - 考试 kǎoshì 规定 guīdìng 不能 bùnéng dài 手机 shǒujī

    - Kỳ thi quy định không được mang điện thoại.

  • - 孩子 háizi 沉迷于 chénmíyú 手机 shǒujī 不能 bùnéng 集中 jízhōng

    - Đứa trẻ mê mẩn với điện thoại không thể tập trung.

  • - 智能手机 zhìnéngshǒujī 已经 yǐjīng hěn 普及 pǔjí

    - Điện thoại thông minh đã rất phổ biến.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī 性能 xìngnéng 很强 hěnqiáng

    - Chiếc điện thoại di động này có hiệu năng rất tốt.

  • - 如果 rúguǒ 女朋友 nǚpéngyou hēi jiù 不能 bùnéng yòng 这个 zhègè 手机号码 shǒujīhàomǎ 打通 dǎtōng de 手机 shǒujī

    - Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī 功能 gōngnéng 繁多 fánduō

    - Chiếc điện thoại này có nhiều chức năng.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī 性能 xìngnéng 中等 zhōngděng

    - Chiếc điện thoại này có hiệu suất trung bình.

  • - 这个 zhègè 手机 shǒujī 功能 gōngnéng hěn 齐全 qíquán

    - Điện thoại này có đầy đủ các tính năng.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 功能 gōngnéng 非常 fēicháng 现代 xiàndài

    - Chức năng của chiếc điện thoại này rất hiện đại.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 性能 xìngnéng 非常 fēicháng hǎo

    - Chiếc điện thoại này có cấu hình rất tốt.

  • - 我留 wǒliú le 智能手机 zhìnéngshǒujī zài 那里 nàlǐ 建立 jiànlì 临时 línshí 热点 rèdiǎn

    - Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 智能手机

Hình ảnh minh họa cho từ 智能手机

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智能手机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORA (人口日)
    • Bảng mã:U+667A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao