Đọc nhanh: 智囊机构 (trí nang cơ cấu). Ý nghĩa là: tin vào bản thân, bể nghĩ.
Ý nghĩa của 智囊机构 khi là Danh từ
✪ tin vào bản thân
brain trust
✪ bể nghĩ
think tank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智囊机构
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 她 在 危机 中 很 理智
- Cô ấy rất tỉnh táo trong tình huống khẩn cấp.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 银行 的 分支机构
- chi nhánh ngân hàng.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 好家伙 ! 我 的 孩子 们 多 机智 啊
- Hay lắm! Các con tôi thật cơ trí biết bao.
- 资助 慈善机构
- Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ
- 整编 机构
- sắp xếp lại biên chế cơ cấu.
- 她 反应 得 十分 机智
- Cô ấy phản ứng một cách khéo léo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 智囊机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智囊机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
智›
机›
构›