Đọc nhanh: 智能手机用壳 (trí năng thủ cơ dụng xác). Ý nghĩa là: bao đựng điện thoại thông minh.
Ý nghĩa của 智能手机用壳 khi là Danh từ
✪ bao đựng điện thoại thông minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能手机用壳
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 课堂 上 不许 使用 手机
- Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 手机 的 外壳 破 了
- Vỏ ngoài của điện thoại bị vỡ.
- 我刚 买 一个 手机 壳
- Tôi vừa mua một chiếc ốp điện thoại.
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 考试 规定 不能 带 手机
- Kỳ thi quy định không được mang điện thoại.
- 这里 讯号 弱 手机 不好 用
- Tín hiệu ở đây yếu, điện thoại di động khó sử dụng.
- 会议 上 不许 使用 手机
- Trong cuộc họp không được sử dụng điện thoại.
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 智能手机 已经 很 普及
- Điện thoại thông minh đã rất phổ biến.
- 这些 淘汰 的 手机 没什么 用 了
- Những chiếc điện thoại bị loại bỏ này không còn giá trị gì nữa.
- 机器 维修 得 好 , 使用 年限 就 能 延长
- máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 这 款 手机 性能 很强
- Chiếc điện thoại di động này có hiệu năng rất tốt.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 智能手机用壳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 智能手机用壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壳›
手›
智›
机›
用›
能›