Đọc nhanh: 朱陈 (chu trần). Ý nghĩa là: Đời xưa bên Tàu có họ Chu và họ Trần đời đời kết hôn cùng nhau; thôn hai họ ở gọi là thôn Chu Trần 朱陳. Sau mượn gọi hai nhà kết hôn lâu đời với nhau. ◇Tô Thức 蘇軾: Ngã thị Chu Trần cựu sứ quân; Khuyến nông tằng nhập Hạnh Hoa thôn 我是朱陳舊使君; 勸農曾入杏花村 (Trần Quý Thường sở súc Chu Trần thôn giá thú đồ 陳季常所蓄朱陳村嫁娶圖)..
Ý nghĩa của 朱陈 khi là Danh từ
✪ Đời xưa bên Tàu có họ Chu và họ Trần đời đời kết hôn cùng nhau; thôn hai họ ở gọi là thôn Chu Trần 朱陳. Sau mượn gọi hai nhà kết hôn lâu đời với nhau. ◇Tô Thức 蘇軾: Ngã thị Chu Trần cựu sứ quân; Khuyến nông tằng nhập Hạnh Hoa thôn 我是朱陳舊使君; 勸農曾入杏花村 (Trần Quý Thường sở súc Chu Trần thôn giá thú đồ 陳季常所蓄朱陳村嫁娶圖).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱陈
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 陈兵
- Bày binh.
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 陈星 旭
- Trần Tinh Húc.
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 陈设
- Bày biện.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 陈酒
- Rượu để lâu năm.
- 陈年老酒
- rượu để lâu năm.
- 铺陈 酒器
- bày đồ uống rượu.
- 朱门酒肉臭
- nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
- 本人 对 案情 陈述 完毕
- Tôi đã hoàn tất bản tường trình vụ án.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 陈述
- Trần thuật.
- 那 你 四年级 项目 为什么 要 做 《 罗密欧 与 朱丽叶 》
- Đó có phải là lý do bạn thực hiện Romeo và Juliet như một dự án cấp cao của mình không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朱陈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朱陈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朱›
陈›