Đọc nhanh: 朱陈之好 (chu trần chi hảo). Ý nghĩa là: chu trần.
Ý nghĩa của 朱陈之好 khi là Thành ngữ
✪ chu trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱陈之好
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 忏悔 之后 他 觉得 好过 一点 , 并且 能安眠 了
- Sau khi thú tội, anh ta cảm thấy tốt hơn một chút và có thể ngủ ngon hơn.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 然则 如之何 而 可 ( 那么 怎办 才 好 )
- vậy thì làm thế nào mới được?
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 通家之好
- sự giao hảo thông gia
- 好色之徒 很难 信任
- Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.
- 相形之下 , 他 表现 更好
- So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.
- 工作 之前 , 先 做好 计划
- Trước khi làm việc, hãy chuẩn bị kế hoạch.
- 他 吐 了 之后 感觉 好些 了
- Sau khi nôn, anh ấy cảm thấy đỡ hơn rồi.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 父母 之间 的 战争 对 孩子 不好
- Cuộc chiến tranh giữa cha mẹ không tốt cho đứa trẻ.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 疫情 好转 信心 随之而来
- Dịch bệnh cải thiện, niềm tin cũng theo đó tăng lên
- 我 在 壓力 之下 工作 表現 最好
- Tôi làm việc tốt nhất dưới áp lực.
- 这 真是 求之不得 的 好事 啊
- thật là một việc tốt muốn tìm cũng không thấy được!
- 读 到 精彩 之 处 , 他 不禁 大声 叫好
- Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
- 机器 不 好好 养护 , 久而久之 就要 生锈
- Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朱陈之好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朱陈之好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
好›
朱›
陈›