Đọc nhanh: 未来 (vị lai). Ý nghĩa là: sau này; mai sau; tương lai, tới; sau; tiếp theo. Ví dụ : - 未来总是不可预测。 Tương lai luôn không thể đoán trước.. - 他的未来充满希望。 Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng.. - 未来的计划是什么? Kế hoạch cho sau này là gì?
Ý nghĩa của 未来 khi là Danh từ
✪ sau này; mai sau; tương lai
就要到来的 (指时间)
- 未来 总是 不可 预测
- Tương lai luôn không thể đoán trước.
- 他 的 未来 充满希望
- Tương lai của anh ấy tràn đầy hy vọng.
- 未来 的 计划 是 什么 ?
- Kế hoạch cho sau này là gì?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 未来 khi là Tính từ
✪ tới; sau; tiếp theo
即将到来的(指时间)
- 会议 将 在 未来 三天 举行
- Cuộc họp sẽ diễn ra trong ba ngày tới.
- 未来 的 计划 将会 更 复杂
- Kế hoạch sắp tới sẽ phức tạp hơn.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 未来 với từ khác
✪ 将来 vs 未来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未来
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 他 对 未来 感到 特别 烦恼
- Anh ấy thấy rất phiền muộn về tương lai.
- 展望未来
- nhìn về tương lai.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他 对 未来 感到 很 迷茫
- Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 他 能 想像 未来 的 样子
- Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 夜已 三漏 , 家人 还 未 归来
- Đêm đã canh ba, người nhà vẫn chưa về.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 未来 一片 灿烂
- Tương lai rực rỡ.
- 他 对 未来 感到 患得患失
- Anh ấy lo lắng về tương lai của mình.
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 儿童 是 祖国 的 未来
- Trẻ em là tương lai của đất nước.
- 我们 聚在一起 来场 头脑 风暴 也 未尝不可
- Nó sẽ không giết chết chúng tôi để cùng nhau và động não các ý tưởng.
- 未来 二十四 小时 内 将 有 暴雨
- Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.
- 他 是 未来 的 储君
- Anh ấy là trữ quân tương lai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm未›
来›