Đọc nhanh: 未来式 (vị lai thức). Ý nghĩa là: thì tương lai.
Ý nghĩa của 未来式 khi là Danh từ
✪ thì tương lai
future tense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未来式
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 他 对 未来 感到 特别 烦恼
- Anh ấy thấy rất phiền muộn về tương lai.
- 展望未来
- nhìn về tương lai.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他 对 未来 感到 很 迷茫
- Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 他 能 想像 未来 的 样子
- Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 夜已 三漏 , 家人 还 未 归来
- Đêm đã canh ba, người nhà vẫn chưa về.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
- 未来 一片 灿烂
- Tương lai rực rỡ.
- 他 对 未来 感到 患得患失
- Anh ấy lo lắng về tương lai của mình.
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 儿童 是 祖国 的 未来
- Trẻ em là tương lai của đất nước.
- 我们 聚在一起 来场 头脑 风暴 也 未尝不可
- Nó sẽ không giết chết chúng tôi để cùng nhau và động não các ý tưởng.
- 未来 二十四 小时 内 将 有 暴雨
- Trong hai mươi bốn giờ tới sẽ có mưa bão.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未来式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未来式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
未›
来›