Đọc nhanh: 未来学 (vị lai học). Ý nghĩa là: Nghiên cứu trong tương lai.
Ý nghĩa của 未来学 khi là Danh từ
✪ Nghiên cứu trong tương lai
future studies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未来学
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 寒假 回来 , 许多 同学 都 胖 了
- Trở về sau kỳ nghỉ đông, rất nhiều bạn đã béo lên.
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 他 对 未来 感到 特别 烦恼
- Anh ấy thấy rất phiền muộn về tương lai.
- 我 巴不得 你 不来 学校
- Tôi chỉ mong sao cậu không tới trường học.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 他 对 未来 感到 很 迷茫
- Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
- 他 距 学校 越来越近
- Anh ấy cách trường học ngày càng gần.
- 学 汉语 的 人 越来越 多
- Ngày càng có nhiều người học tiếng Trung.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未来学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未来学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
未›
来›