Đọc nhanh: 未了 (vị liễu). Ý nghĩa là: chưa xong; chưa thực hiện được; làm dở; chưa hết, chưa rồi. Ví dụ : - 未了手续 thủ tục chưa xong. - 未了的心愿 ý nguyện chưa thực hiện được. - 未了事项 nhiều việc chưa hoàn thành
Ý nghĩa của 未了 khi là Động từ
✪ chưa xong; chưa thực hiện được; làm dở; chưa hết
没有完结;没有了结
- 未了 手续
- thủ tục chưa xong
- 未了 的 心愿
- ý nguyện chưa thực hiện được
- 未了 事项
- nhiều việc chưa hoàn thành
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chưa rồi
尚未完成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未了
- 这道题 未免太 难 了
- Bài tập này có phần hơi khó.
- 他 早已 未老先衰 了
- Ông ấy già yếu trước tuổi.
- 夜三漏 了 , 灯火 依然 未 熄
- Đêm đã canh ba, đèn vẫn chưa tắt.
- 时间 穷 了 , 任务 未 完
- Hết thời gian rồi mà chưa hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 穿着 绸子 裤 , 裤子 系着 带儿 , 未免太 老派 了
- anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
- 他 设想 了 一个 有趣 的 未来
- Anh ấy đã tưởng tượng một tương lai thú vị.
- 他 懒得 萎靡不振 , 因此 早就 未老先衰 了
- Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.
- 他 未 做 认真 的 调查 就 仓促 做出 了 结论
- Anh ta đã đưa ra kết luận một cách vội vã mà không tiến hành một cuộc điều tra nghiêm túc.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
- 小 刚 彻夜 未归 , 恐怕 是 出事 了
- Tiểu Cương suốt đêm không về, e rằng xảy ra việc bất ngờ.
- 未了 的 心愿
- ý nguyện chưa thực hiện được
- 他 被 失败 牵住 了 未来
- Anh ấy bị thất bại cản trở tương lai.
- 未了 手续
- thủ tục chưa xong
- 未了 事项
- nhiều việc chưa hoàn thành
- 你 现在 才 来 , 未免太 晚 了
- Giờ cậu mới tới, quả thật quá muộn.
- 我 对 这 艘 未来 的 沉船 的 诅咒 又 加大 了
- Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.
- 他们 栽培 了 很多 未来 的 领袖
- Họ đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo tương lai.
- 无限 的 宇宙 充满 了 未知
- Vũ trụ vô tận chứa đầy những điều chưa biết.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未了
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未了 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
未›