Đọc nhanh: 有希望 (hữu hi vọng). Ý nghĩa là: hy vọng, hứa hẹn, có triển vọng. Ví dụ : - 我對未來感到有希望。 Tôi cảm thấy hy vọng về tương lai.. - 这些都是最有希望的 Đây là những bộ hứa hẹn nhất. - 你们是否误导了一些有希望的学生 Bạn có đánh lừa sinh viên tương lai không?
Ý nghĩa của 有希望 khi là Động từ
✪ hy vọng
hopeful
- 我 對 未來 感到 有 希望
- Tôi cảm thấy hy vọng về tương lai.
✪ hứa hẹn
promising
- 这些 都 是 最 有 希望 的
- Đây là những bộ hứa hẹn nhất
✪ có triển vọng
prospective
- 你们 是否 误导 了 一些 有 希望 的 学生
- Bạn có đánh lừa sinh viên tương lai không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有希望
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 她 希望 有 爱情
- Cô ấy mong có tình yêu.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 我 希望 有 一个 幸福 的 爱情
- Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.
- 希望 我们 爱情 有 聚有 散
- Hi vọng tình yêu của chúng ta có tan có hợp
- 凡事 总有 希望
- Tất cả mọi việc luôn có hy vọng.
- 希望 两国关系 能 有 持续 的 发展
- Hy vọng quan hệ giữa hai nước có thể có sự phát triển bền vững.
- 我们 还有 微弱 的 希望
- Chúng ta vẫn còn một chút hy vọng mong manh.
- 但凡 有 一线希望 , 也 要 努力争取
- hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
- 你 希望 我能 振作起来 做 一些 有意思 的 事情
- Bạn hy vọng tôi có thể vui lên và làm điều gì đó thú vị à
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
- 我 希望 能 有 一些 积蓄
- Tôi hy vọng sẽ có một số tiền tiết kiệm.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
- 他 希望 能 搞定 所有 事情
- Anh ấy muốn hoàn thành mọi việc.
- 政府 希望 福利 所有 公民
- Chính phủ hy vọng mang lại phúc lợi cho tất cả công dân.
- 我 希望 有 一个 贤惠 的 妻子
- Tôi hy vọng có một người vợ hiền lành.
- 我 對 未來 感到 有 希望
- Tôi cảm thấy hy vọng về tương lai.
- 现在 看来 还 有点 希望
- Xem ra bây giờ vẫn có chút hy vọng.
- 这些 都 是 最 有 希望 的
- Đây là những bộ hứa hẹn nhất
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有希望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有希望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm希›
有›
望›