Đọc nhanh: 有德行 (hữu đức hành). Ý nghĩa là: đức hạnh.
Ý nghĩa của 有德行 khi là Tính từ
✪ đức hạnh
virtuous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有德行
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 埃德 还 没有 回复
- Chưa có phản hồi từ Ed.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 你 有 她 所有 受雇 暗杀 行动 的 记录 吗
- Bạn có hồ sơ về tất cả số lần giết cô ấy được trả cho?
- 他 干 这 一行 , 有 年头儿 了
- anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 她 的 德行 很芳
- Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.
- 工资 有余 可存 银行
- Lương có dư có thể gửi ngân hàng.
- 存车处 有 很多 自行车
- Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 有步骤 地 进行 审核
- Thực hiện kiểm tra theo trình tự.
- 你 的 行动 有点 过分
- Hành động của bạn hơi quá đáng.
- 他 有 权利 进行 答辩
- Anh ấy có quyền thực hiện biện hộ.
- 放荡不羁 的 人 行动 没有 道德 约束 的 人 ; 放荡 的 人
- Người hành động tự do và không bị ràng buộc bởi đạo đức; người phóng túng.
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有德行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有德行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm德›
有›
行›