Đọc nhanh: 夜间 (dạ gian). Ý nghĩa là: ban đêm. Ví dụ : - 夜间的街道显得非常宁静。 Đường phố ban đêm trông rất yên tĩnh.. - 夜间的动物活动更为频繁。 Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
Ý nghĩa của 夜间 khi là Từ điển
✪ ban đêm
夜里
- 夜间 的 街道 显得 非常 宁静
- Đường phố ban đêm trông rất yên tĩnh.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
So sánh, Phân biệt 夜间 với từ khác
✪ 夜里 vs 夜晚 vs 夜间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜间
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 夜间 传呼
- ban đêm gọi người đến nghe điện thoại.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 夜间 模式 能 保护 你 的 眼睛
- Chế độ ban đêm có thể bảo vệ mắt của bạn.
- 虫语 在 夜间 响起
- Côn trùng kêu vào lúc đêm tối.
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
- 蟑螂 夜间 活动 频繁
- Gián hoạt động nhiều vào ban đêm.
- 夜间 的 寒气 使 他 感到 冰冷 彻骨
- Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.
- 我们 为 你 在 普拉 扎 旅馆 预订 了 两夜 的 房间
- Chúng tôi đã đặt phòng cho bạn tại khách sạn Plaza trong hai đêm.
- 他们 发动 了 一次 夜间 袭击
- Họ phát động một cuộc tấn công ban đêm.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 我 开始 害怕 夜间 单独 外出 了
- Tôi sợ đi ra ngoài một mình vào ban đêm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 夜间 的 街道 显得 非常 宁静
- Đường phố ban đêm trông rất yên tĩnh.
- 军队 需要 在 夜间 露营
- Quân đội cần đóng quân vào ban đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夜间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 夜间 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
夜›
间›