Đọc nhanh: 晚上好 (vãn thượng hảo). Ý nghĩa là: Chào buổi tối. Ví dụ : - 晚上好,欢迎光临。 Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.. - 晚上好,亲爱的各位。 Chào buổi tối tất cả mọi người.
Ý nghĩa của 晚上好 khi là Câu thường
✪ Chào buổi tối
用于晚上向某人问好的正式用语。
- 晚上 好 , 欢迎光临
- Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚上好
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
- 好 ( 不 ) 容易 才 娶 上 媳妇 , 你 该 好好 地 宠爱 她
- Không dễ mới lấy được vợ, bạn nên chiều chuộng cô ấy vào nhé..
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 这家 餐馆 晚上 很 冷落
- Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 今天 晚上 可以 做 一个 好 梦
- Tối nay có thể ngủ một giấc ngon.
- 晚上 好 , 欢迎光临
- Chào buổi tối, hoan nghênh đã tới.
- 天太热 了 , 晚上 休息 不好
- Trời nóng quá, buổi tối không sao ngủ ngon được.
- 今天 晚上 我来 支应 , 你们 去 睡 好 了
- tối nay tôi đến gác, để các bạn đi ngủ.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
- 我们 会 有 一个 美好 的 晚上
- Chúng ta sẽ có một buổi tối đẹp đẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚上好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚上好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
好›
晚›