Đọc nhanh: 星期天 (tinh kì thiên). Ý nghĩa là: chủ nhật; ngày chủ nhật; cuối tuần. Ví dụ : - 星期天,我去商店买衣服。 Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.. - 我星期天在家看电视。 Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi.. - 星期天同学聚会你能来吗? Họp lớp hôm chủ nhật cậu có thể tới chứ?
Ý nghĩa của 星期天 khi là Từ điển
✪ chủ nhật; ngày chủ nhật; cuối tuần
星期日
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 我 星期天 在家 看电视
- Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi.
- 星期天 同学聚会 你 能 来 吗 ?
- Họp lớp hôm chủ nhật cậu có thể tới chứ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期天
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 星期天 你家 起火 不 起火
- ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?
- 星期天 , 我 去 商店 买 衣服
- Chủ nhật tôi đi cửa hàng mua quần áo.
- 我 星期天 在家 看电视
- Chủ nhật tôi ở nhà xem tivi.
- 今天 星期二
- Hôm nay là thứ ba.
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 星期天 她 来 找 我 , 偏偏 我 不 在家
- Chủ nhật cô ấy đến tìm tôi, nhưng tôi lại không có nhà.
- 星期天 同学聚会 你 能 来 吗 ?
- Họp lớp hôm chủ nhật cậu có thể tới chứ?
- 昨天 是 星期天
- Hôm qua là chủ nhật.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 图书馆 天天 开放 , 星期一 除外
- thư viện ngày nào cũng mở cửa, trừ thứ hai.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 今天 星期 几
- Hôm nay thứ mấy?
- 昨天 是 星期一
- Hôm qua là thứ hai.
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 星期天 我 上街 转悠 了 一下
- chủ nhật tôi thường đi dạo.
- 星期天 我 总是 睡懒觉
- Tôi thường ngủ nướng vào chủ nhật.
- 今天 是 星期三
- Hôm nay là thứ tư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 星期天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星期天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
星›
期›