星期日 xīngqīrì

Từ hán việt: 【tinh kì nhật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "星期日" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh kì nhật). Ý nghĩa là: chủ nhật; ngày chủ nhật. Ví dụ : - ? Chủ nhật cậu có rảnh không?. - 。 Chủ nhật chúng tôi đi Bắc Kinh.. - ? Chủ nhật là ngày mấy tháng mấy?

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 星期日 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 星期日 khi là Từ điển

chủ nhật; ngày chủ nhật

星期六的下一天,一般定为休息日也说星期天,简称星期

Ví dụ:
  • - 星期日 xīngqīrì yǒu 时间 shíjiān ma

    - Chủ nhật cậu có rảnh không?

  • - 我们 wǒmen 星期日 xīngqīrì 北京 běijīng

    - Chủ nhật chúng tôi đi Bắc Kinh.

  • - 星期日 xīngqīrì shì 几月 jǐyuè 几号 jǐhào

    - Chủ nhật là ngày mấy tháng mấy?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星期日

  • - 星期日 xīngqīrì

    - Ngày chủ nhật

  • - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • - 截止 jiézhǐ 日期 rìqī shì 下个星期 xiàgexīngqī

    - Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.

  • - 本周 běnzhōu 星期一 xīngqīyī zhì 星期五 xīngqīwǔ shì 工作日 gōngzuòrì 星期六 xīngqīliù 星期天 xīngqītiān shì 休息日 xiūxīrì

    - mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.

  • - 报名 bàomíng 日期 rìqī 明天 míngtiān 截止 jiézhǐ

    - Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.

  • - 发工资 fāgōngzī 延期 yánqī dào 下周 xiàzhōu le

    - Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.

  • - 星期一 xīngqīyī 有课 yǒukè

    - Tôi có lớp vào thứ Hai.

  • - 我们 wǒmen běn 星期 xīngqī 宴请 yànqǐng 大使 dàshǐ

    - Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.

  • - zài 空白处 kòngbáichù 写下 xiěxià 日期 rìqī

    - Cô ấy ghi ngày vào chỗ trống.

  • - 哪天 nǎtiān shì 你们 nǐmen 大喜 dàxǐ de 日子 rìzi ( zhǐ 结婚 jiéhūn 日期 rìqī )

    - khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?

  • - 星期天 xīngqītiān 你家 nǐjiā 起火 qǐhuǒ 起火 qǐhuǒ

    - ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?

  • - 军官 jūnguān 星期日 xīngqīrì 晚上 wǎnshang bào dào 销假 xiāojià

    - Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.

  • - 我们 wǒmen 星期日 xīngqīrì 北京 běijīng

    - Chủ nhật chúng tôi đi Bắc Kinh.

  • - běn 星期日 xīngqīrì 下午 xiàwǔ zài 舍下 shěxià 候教 hòujiào

    - chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.

  • - 星期日 xīngqīrì 报有 bàoyǒu 很多 hěnduō 广告 guǎnggào 许多 xǔduō 栏目 lánmù

    - Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.

  • - 星期日 xīngqīrì shì 几月 jǐyuè 几号 jǐhào

    - Chủ nhật là ngày mấy tháng mấy?

  • - zhè 几个 jǐgè 星期日 xīngqīrì zǒng 赶不上 gǎnbùshàng hǎo 天气 tiānqì

    - mấy chủ nhật nay không có lấy một ngày đẹp trời.

  • - 星期六 xīngqīliù shì de 生日 shēngrì

    - Thứ bảy là sinh nhật của tôi.

  • - 星期日 xīngqīrì yǒu 时间 shíjiān ma

    - Chủ nhật cậu có rảnh không?

  • - 星期日 xīngqīrì 休息 xiūxī shì 学校 xuéxiào de 通例 tōnglì

    - chủ nhật nghỉ là lệ chung củ a trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 星期日

Hình ảnh minh họa cho từ 星期日

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星期日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao