Đọc nhanh: 明前 (minh tiền). Ý nghĩa là: trà búp Minh Tiền (loại trà ngon hái trước tiết Thanh minh). Ví dụ : - 黎明前,这个负伤的男人被神秘地带出了庄园宅邸。 Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
Ý nghĩa của 明前 khi là Danh từ
✪ trà búp Minh Tiền (loại trà ngon hái trước tiết Thanh minh)
绿茶的一种,用清明前采摘的细嫩芽尖制成
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明前
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 我们 是 在 黎明前 出发 的
- Chúng tôi khởi hành trước bình minh.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 从前 , 人们 用 火把 来 照明
- Ngày xưa, người ta dùng đuốc để chiếu sáng.
- 小 明 扛着 大包 前行
- Tiểu Minh vác bao lớn đi trước.
- 服药 前先 看 说明书
- Đọc hướng dẫn trước khi uống thuốc.
- 小明 在 进行 考前 复习
- Tiểu Minh đang ôn tập trước kỳ thi.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
- 在 困难 的 时候 , 我们 要 看到 光明 的 前途
- Trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải nhìn thấy một tương lai tươi sáng.
- 老总 遇事 能 明察秋毫 , 想 在 他 面前 耍花样 , 门 都 没有 !
- Ông chủ biết mọi chuyện và muốn giở trò trước mặt anh ta, nhưng không có cửa!
- 我们 应该 在 投明前 完成 任务
- Chúng ta nên hoàn thành nhiệm vụ trước khi trời sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
明›