Đọc nhanh: 旅程 (lữ trình). Ý nghĩa là: lữ trình; lộ trình; hành trình; chặng đường đi. Ví dụ : - 我们的旅程开始了。 Hành trình của chúng tôi bắt đầu rồi.. - 我们的旅程有点儿曲折。 Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.. - 他们规划了一条长途旅程。 Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
Ý nghĩa của 旅程 khi là Danh từ
✪ lữ trình; lộ trình; hành trình; chặng đường đi
旅行的路程
- 我们 的 旅程 开始 了
- Hành trình của chúng tôi bắt đầu rồi.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅程
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 佛系 旅游
- Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 富婆 经常 去 旅行
- Phú bà thường xuyên đi du lịch.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 她 布置 了 旅行 的 行程
- Cô ấy đã sắp xếp lịch trình cho chuyến đi.
- 卧铺 让 旅程 更 轻松
- Giường nằm khiến chuyến hành trình dễ dàng hơn.
- 旅途 的 程不太长
- Quãng đường du lịch không quá dài.
- 成长 是 一段 漫长 的 旅程
- Trưởng thành là một hành trình dài.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 我们 的 旅程 有点儿 曲折
- Chặng đường đi của chúng tôi có chút quanh co.
- 从 那儿 起 , 我们 就 开始 了 旅程
- Từ đó, chúng tôi đã bắt đầu chuyến đi.
- 这次 旅程 让 我 很 难忘
- Chuyến đi này khiến tôi khó quên.
- 旅行 攻略 帮助 我 计划 行程
- Cẩm nang du lịch giúp tôi lên kế hoạch chuyến đi.
- 旅程 在 美丽 的 海滩 上 终止
- Chuyến đi kết thúc tại bãi biển đẹp.
- 我们 的 旅程 开始 了
- Hành trình của chúng tôi bắt đầu rồi.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
程›