Đọc nhanh: 旅途 (lữ đồ). Ý nghĩa là: đường đi; hành trình; chuyến đi. Ví dụ : - 我的旅途开始了。 Cuộc hành trình của tôi bắt đầu.. - 这次旅途不错。 Chuyến đi lần này cũng không tồi.
Ý nghĩa của 旅途 khi là Danh từ
✪ đường đi; hành trình; chuyến đi
旅行途中
- 我 的 旅途 开始 了
- Cuộc hành trình của tôi bắt đầu.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 旅途
✪ (在) + 旅途 + 中/上
diễn tả việc đang trong quá trình của chuyến đi
- 在 旅途 上 , 他 累得 睡着 了
- Trên đường đi, anh ấy mệt đến mức ngủ quên.
- 在 旅途 中 , 大家 都 很 开心
- Mọi người đều vui vẻ trong suốt cuộc hành trình.
✪ 旅途 + Tính từ (劳累/疲劳/劳顿...)
diễn tả sự mệt mỏi, khó khăn về thể chất, tinh thần đã trải qua trong chuyến đi
- 旅途 劳累 , 他 需要 休息
- Chuyến đi mệt mỏi, anh ấy cần nghỉ ngơi.
- 旅途劳顿 , 大家 都 很 疲惫
- Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.
✪ 旅途 + Danh từ (风光/见闻)
thể hiện nội dung liên quan đến phong cảnh hoặc trải nghiệm trong chuyến đi
- 旅途 见闻 不少
- Tôi đã học được rất nhiều điều trong chuyến đi.
- 旅途 风光 真 迷人
- Phong cảnh trên hành trình thật hữu tình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅途
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 旅途劳顿
- đường đi gian nan.
- 满面 风尘 ( 旅途 劳累 的 神色 )
- đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
- 旅途 见闻 不少
- Tôi đã học được rất nhiều điều trong chuyến đi.
- 旅途 中 的 见闻 让 她 大开眼界
- Những trải nghiệm trong chuyến đi khiến cô mở mang tầm mắt.
- 旅途 杂记
- ghi lại các việc vặt vãnh trên đường đi.
- 长途旅行
- Du lịch đường dài.
- 旅途 的 程不太长
- Quãng đường du lịch không quá dài.
- 旅途 中 你 要 多 保重
- đi đường xin anh bảo trọng
- 这 段 旅途 非常 辛苦
- Đoạn hành trình này rất vất vả.
- 漫长 的 旅途 让 人 疲惫
- Chuyến đi dài dặc khiến người ta mệt mỏi.
- 旅途劳顿 , 大家 都 很 疲惫
- Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.
- 旅途 劳累 , 他 需要 休息
- Chuyến đi mệt mỏi, anh ấy cần nghỉ ngơi.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 长途旅行 的 乘客 很 疲倦
- Các hành khách trong chuyến đi dài rất mệt mỏi.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 长途旅行 让 我 很 累
- Du lịch đường dài làm tôi rất mệt.
- 这趟 有趣 的 长途旅行 让 我 意犹未尽
- Chuyến du lịch đường dài thú vị này khiến tôi thấy vẫn chưa đủ chơi
- 我 的 旅途 开始 了
- Cuộc hành trình của tôi bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅途
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅途 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
途›