Đọc nhanh: 路程 (lộ trình). Ý nghĩa là: lộ trình; đường đi, chặng đường; hành trình (xa gần). Ví dụ : - 五百里路程。 đường dài năm trăm dặm.. - 三天路程。 ba ngày đường.. - 打听前面的路程。 hỏi thăm đoạn đường phía trước.
Ý nghĩa của 路程 khi là Danh từ
✪ lộ trình; đường đi
运动的物体从起点到终点经过路线的总长度
✪ chặng đường; hành trình (xa gần)
泛指道路的远近
- 五百里 路程
- đường dài năm trăm dặm.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 打听 前面 的 路程
- hỏi thăm đoạn đường phía trước.
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路程
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 回返 路程
- lộ trình về
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
- 五百里 路程
- đường dài năm trăm dặm.
- 打听 前面 的 路程
- hỏi thăm đoạn đường phía trước.
- 路程 尚远 不能 放弃
- Quãng đường vẫn còn xa không thể từ bỏ.
- 我们 的 目标 路程遥远
- Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 这是 长途 的 路程
- Đây là một hành trình dài.
- 道路 修复 工程 正在 进行
- Công trình sửa chữa đường phố đang diễn ra.
- 那 路程 耗费 许多 时
- Lộ trình đó tốn rất nhiều thời gian.
- 这 段 路程 非常 遥远
- Quãng đường này rất xa xôi.
- 这趟 来回 的 路程 很 远
- Đó là một chuyến đi dài qua lại.
- 你 有没有 学习 路程
- Bạn có lộ trình học không?
- 铁路 修建 工程 已 全部 告竣
- toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
路›