Đọc nhanh: 旅次 (lữ thứ). Ý nghĩa là: trạm dừng chân; trạm nghỉ chân (dọc đường); lữ thứ.
Ý nghĩa của 旅次 khi là Danh từ
✪ trạm dừng chân; trạm nghỉ chân (dọc đường); lữ thứ
旅途中暂居的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅次
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 这次 旅行 的 费用 很昂
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 这次 旅行 真值
- Chuyến đi này thật đáng giá.
- 这次 旅行 总算 如愿以偿
- Chuyến đi này cuối cùng đã thành hiện thực.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 这次 旅行 甚 有趣
- Chuyến đi lần này rất thú vị.
- 这次 旅游 破 了 不少 钱
- Chuyến du lịch này tốn không ít tiền.
- 这次 旅行 的 花费 估计 不会 少
- Chuyến đi khả năng sẽ tốn kém rất nhiều.
- 这次 旅行 的 体验 十分 美妙
- Trải nghiệm du lịch lần này rất tuyệt vời.
- 这次 旅行 可谓 完美
- Chuyến du lịch này có thể nói là hoàn hảo.
- 这次 旅行 的 花费 很 高
- Chi phí cho chuyến đi lần này rất cao.
- 这次 旅行 的 费用 很 高
- Chi phí cho chuyến đi này rất cao.
- 她们 策划 了 这次 旅行
- Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi.
- 我们 要 好好 策划 这次 旅行
- Chúng tôi cần sắp đặt kỹ lưỡng cho chuyến du lịch lần này.
- 这次 旅行 的 销 超出 了 预算
- Chi phí của chuyến đi này vượt quá ngân sách.
- 这次 旅行 很 充实
- Chuyến du lịch này rất phong phú.
- 这次 旅行 很 完美
- Chuyến du lịch lần này rất hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅次
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅次 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
次›