施工详图 shīgōng xiáng tú

Từ hán việt: 【thi công tường đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "施工详图" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thi công tường đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ chi tiết thi công.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 施工详图 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 施工详图 khi là Danh từ

bản vẽ chi tiết thi công

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施工详图

  • - 这个 zhègè 车间 chējiān 当年 dāngnián 立项 lìxiàng 当年 dāngnián 施工 shīgōng 当年 dāngnián 投产 tóuchǎn

    - đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.

  • - 一张 yīzhāng 地图 dìtú hěn 详细 xiángxì

    - Một bản đồ rất chi tiết.

  • - de 非常 fēicháng 详细 xiángxì

    - Kế hoạch của anh ấy rất chi tiết.

  • - 施工 shīgōng 执照 zhízhào

    - giấy phép thi công.

  • - 绘制 huìzhì 工程 gōngchéng 设计图 shèjìtú

    - vẽ bản thiết kế công trình.

  • - zhào 图纸 túzhǐ 进行 jìnxíng 施工 shīgōng

    - Tiến hành thi công theo bản vẽ.

  • - 施工 shīgōng 图纸 túzhǐ

    - bản vẽ thi công.

  • - 爸爸 bàba 摊开 tānkāi 工作 gōngzuò 图纸 túzhǐ

    - Bố mở ra bản vẽ công việc.

  • - 白天黑夜 báitiānhēiyè 不停 bùtíng 施工 shīgōng

    - ngày đêm không ngừng thi công.

  • - 水利工程 shuǐlìgōngchéng 示意图 shìyìtú

    - sơ đồ công trình thuỷ lợi.

  • - 这项 zhèxiàng 措施 cuòshī shì duì 员工 yuángōng de 保障 bǎozhàng

    - Biện pháp này là sự bảo vệ cho nhân viên.

  • - 截图 jiétú 工具 gōngjù zài 哪儿 nǎér

    - Công cụ chụp màn hình ở đâu?

  • - 资本家 zīběnjiā 施行 shīxíng 残酷 cánkù de 剥削 bōxuē 不顾 bùgù 工人 gōngrén de 死活 sǐhuó

    - bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.

  • - 图书 túshū 保管 bǎoguǎn 工作 gōngzuò

    - công tác bảo quản thư viện

  • - 施工单位 shīgōngdānwèi 签发 qiānfā 工程 gōngchéng 任务 rènwù dān

    - đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.

  • - 会审 huìshěn 施工 shīgōng 图纸 túzhǐ

    - cùng xem xét bản vẽ thi công.

  • - 大厦 dàshà de 主体 zhǔtǐ 框架 kuàngjià 正在 zhèngzài 施工 shīgōng

    - Khung chính của tòa nhà đang thi công.

  • - 水管 shuǐguǎn zài 施工 shīgōng shí 破裂 pòliè

    - Ống nước bị nứt trong quá trình thi công.

  • - 裂缝 lièfèng 漏水 lòushuǐ 表明 biǎomíng 房子 fángzi de 施工 shīgōng 质量 zhìliàng 不好 bùhǎo

    - Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.

  • - 试图 shìtú 平衡 pínghéng 工作 gōngzuò 生活 shēnghuó

    - Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 施工详图

Hình ảnh minh họa cho từ 施工详图

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 施工详图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTQ (戈女廿手)
    • Bảng mã:U+8BE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao