Đọc nhanh: 施工详图 (thi công tường đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ chi tiết thi công.
Ý nghĩa của 施工详图 khi là Danh từ
✪ bản vẽ chi tiết thi công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施工详图
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 他 的 图 非常 详细
- Kế hoạch của anh ấy rất chi tiết.
- 施工 执照
- giấy phép thi công.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 施工 图纸
- bản vẽ thi công.
- 爸爸 摊开 工作 图纸
- Bố mở ra bản vẽ công việc.
- 白天黑夜 不停 地 施工
- ngày đêm không ngừng thi công.
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 这项 措施 是 对 员工 的 保障
- Biện pháp này là sự bảo vệ cho nhân viên.
- 截图 工具 在 哪儿 ?
- Công cụ chụp màn hình ở đâu?
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 图书 保管 工作
- công tác bảo quản thư viện
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 水管 在 施工 时 破裂
- Ống nước bị nứt trong quá trình thi công.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 他 试图 平衡 工作 和 生活
- Anh ấy cố gắng cân bằng công việc và cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 施工详图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 施工详图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
工›
施›
详›