Đọc nhanh: 政府 (chính phủ). Ý nghĩa là: chính phủ; chính quyền; nhà nước. Ví dụ : - 政府发布了新的政策。 Chính phủ đã công bố chính sách mới.. - 政府正在修建一座新桥。 Chính phủ đang xây dựng một cây cầu mới.. - 政府为老年人提供了补贴。 Chính phủ đã cung cấp trợ cấp cho người già.
Ý nghĩa của 政府 khi là Danh từ
✪ chính phủ; chính quyền; nhà nước
国家权力机关的执行机关,即国家行政机关,例如中国的国务院 (中央人民政府) 和地方各级人民政府
- 政府 发布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府 正在 修建 一座 新桥
- Chính phủ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 政府 为 老年人 提供 了 补贴
- Chính phủ đã cung cấp trợ cấp cho người già.
- 政府 正在 解决 环境 问题
- Chính phủ đang giải quyết các vấn đề môi trường.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政府
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 政府 妥善安置 灾民
- Chính phủ thu xếp người dân tị nạn một cách thỏa đáng.
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 政府 大力 扶贫 农村
- Chính phủ tích cực hỗ trợ vùng nông thôn.
- 政府 努力 消灭 贫困
- Chính phủ cố gắng xóa bỏ nghèo đói.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 政府首脑
- người đứng đầu chính phủ.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 政府 授予 他 勋章
- Chính phủ trao huân chương cho anh ấy.
- 市政府 在 哪裡
- Tòa thị chính ở đâu?
- 政府 当局
- Lãnh đạo chính phủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政府
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政府 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm府›
政›