Đọc nhanh: 联合政府 (liên hợp chính phủ). Ý nghĩa là: chính phủ liên hiệp.
Ý nghĩa của 联合政府 khi là Danh từ
✪ chính phủ liên hiệp
两个或两个以上党派联合组成的政府
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合政府
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联合政府
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联合政府 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
府›
政›
联›