Đọc nhanh: 政府机关 (chính phủ cơ quan). Ý nghĩa là: chính phủ (được xem như một tổ chức), văn phòng Chính phủ, các tổ chức của chính phủ. Ví dụ : - 政府机关要接受人民监督。 cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
Ý nghĩa của 政府机关 khi là Danh từ
✪ chính phủ (được xem như một tổ chức)
government (viewed as an organization)
- 政府 机关 要 接受 人民 监督
- cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
✪ văn phòng Chính phủ
government office
✪ các tổ chức của chính phủ
institutions of government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政府机关
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 政府首脑
- người đứng đầu chính phủ.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 政府 正在 厘革 相关 政策
- Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 政府 计划 建新 机场
- Chính phủ dự định xây sân bay mới.
- 她 在 政府 机关 工作
- Cô ấy làm việc tại cơ quan chính phủ.
- 首都 里 有 许多 政府 机关
- Thủ đô có nhiều cơ quan chính phủ.
- 政府 机关 要 接受 人民 监督
- cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
- 政府 回应 了 公众 的 关切
- Chính phủ đã phản hồi mối quan tâm của công chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政府机关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政府机关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
府›
政›
机›