Đọc nhanh: 放学 (phóng học). Ý nghĩa là: tan học; hết giờ học . Ví dụ : - 今天放学很早。 Hôm nay tan học rất sớm.. - 放学了,我们走吧。 Tan học rồi, chúng ta đi thôi.. - 你放学后有什么计划? Bạn có kế hoạch gì sau khi tan học?
Ý nghĩa của 放学 khi là Từ điển
✪ tan học; hết giờ học
学校里一天或半天课业完毕,学生回家
- 今天 放学 很早
- Hôm nay tan học rất sớm.
- 放学 了 , 我们 走 吧
- Tan học rồi, chúng ta đi thôi.
- 你 放学 后 有 什么 计划 ?
- Bạn có kế hoạch gì sau khi tan học?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 放学
✪ 放学 + (的) + Danh từ (学生/路上/时间/...)
"放学" vai trò định ngữ
- 放学 的 铃声 响 了
- Chuông tan học đã reo.
- 放学 的 学生 回家 了
- Các học sinh tan học đã về nhà.
✪ 放 + 了 + 学
cách dùng động từ ly hợp
- 我们 已经 放 了 学
- Chúng tôi đã tan học.
- 你 放 了 学后 去 哪里 ?
- Bạn tan học xong sẽ đi đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放学
- 那 放学 后见
- Hẹn gặp lại sau giờ học.
- 放学 的 铃声 响 了
- Chuông tan học đã reo.
- 放学 后 去 援交 吗
- Quay lén sau giờ học?
- 公开课 将 对 学生 开放
- Lớp học công cộng sẽ mở cửa cho sinh viên.
- 学校 官方 通知 了 放假 时间
- Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.
- 放学 的 学生 回家 了
- Các học sinh tan học đã về nhà.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 他 的 学位证书 已经 发放
- Anh ấy đã được cấp bằng học vị.
- 他 被迫 放弃 了 学业 出去 打工
- Anh buộc phải bỏ dở việc học và ra ngoài làm việc.
- 他 为了 学业 放弃 了 很多
- Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 学校 发放 学生 津贴
- Trường học phát tiền trợ cấp cho học sinh.
- 学校 发放 了 助学金
- Trường học đã cấp tiền hỗ trợ học sinh.
- 儿子 放学 后 喜欢 打篮球
- Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.
- 直到 学会 为止 , 我 不会 放弃
- Cho đến khi học được, tôi sẽ không bỏ cuộc.
- 我们 刚刚 放学
- Chúng tôi vừa mới tan học.
- 同学们 放学 后 聚到 操场
- Các bạn học sinh tụ tập đến sân chơi sau khi tan học.
- 学生 放假 回来 了
- Học sinh nghỉ lễ về rồi.
- 今天 放学 很早
- Hôm nay tan học rất sớm.
- 他 每天 放学 后 去 打工
- Anh ấy đi làm thêm sau giờ học mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 放学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
放›