Đọc nhanh: 上学 (thượng học). Ý nghĩa là: Đến trường, Đi học. Ví dụ : - 我每天早晨七点钟上学。 Hàng ngày, tôi đến trường lúc bảy giờ sáng.. - 她准时上学。 Cô ấy luôn đi học đúng giờ.. - 今天上学真开心。 Hôm nay đi học rất vui.
Ý nghĩa của 上学 khi là Động từ
✪ Đến trường
到学校学习
- 我 每天 早晨 七点钟 上学
- Hàng ngày, tôi đến trường lúc bảy giờ sáng.
- 她 准时 上学
- Cô ấy luôn đi học đúng giờ.
- 今天 上学 真 开心
- Hôm nay đi học rất vui.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Đi học
开始到小学学习
- 这 孩子 上学 了 没有
- Em bé này đã đi học chưa?
- 孩子 到 了 上学 年纪
- Trẻ con đến tuổi đi học rồi.
- 她 期待 着 上学
- Con bé mong đợi vào lớp 1.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 上学 với từ khác
✪ 上课 vs 上学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上学
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 她 期待 着 上学
- Con bé mong đợi vào lớp 1.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 学校 里 八点 开始 上课
- Trong trường học, tám giờ bắt đầu học.
- 把 劲儿 用 在 学习 上
- Dồn hết sức lực vào việc học.
- 这次 考试 我 一定 考上 太原 大学
- Tôi nhất định phải thi đỗ vào Đại học Thái Nguyên trong kì thi này.
- 许多 学生 在 上课
- Nhiều học sinh đang học.
- 孩子 到 了 上学 年纪
- Trẻ con đến tuổi đi học rồi.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 明年 他 要 上 大学
- Năm sau anh ấy sẽ vào đại học.
- 在 学习 上 , 最 忌讳 的 是 有始无终
- trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.
- 孩子 高高兴兴 地去 上学
- Đứa trẻ vui vẻ đi học.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
学›