Đọc nhanh: 攻略 (công lược). Ý nghĩa là: tiến công; chiếm đóng (nói về chiến tranh hoặc trong game; thể thao), cẩm nang; bí kíp; chiến lược (trong kinh doanh; học tập; đời sống). Ví dụ : - 军队攻略了这座城市。 Quân đội đã chiếm đóng thành phố này.. - 他们打算攻略敌人的堡垒。 Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.. - 公司的营销攻略很成功。 Chiến lược tiếp thị của công ty rất thành công.
Ý nghĩa của 攻略 khi là Động từ
✪ tiến công; chiếm đóng (nói về chiến tranh hoặc trong game; thể thao)
进攻占领
- 军队 攻略 了 这座 城市
- Quân đội đã chiếm đóng thành phố này.
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
Ý nghĩa của 攻略 khi là Danh từ
✪ cẩm nang; bí kíp; chiến lược (trong kinh doanh; học tập; đời sống)
工作或事业中所展现的谋略
- 公司 的 营销 攻略 很 成功
- Chiến lược tiếp thị của công ty rất thành công.
- 旅行 攻略 帮助 我 计划 行程
- Cẩm nang du lịch giúp tôi lên kế hoạch chuyến đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攻略
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 我 不顾一切 向 攻击者 哀求
- Tôi tuyệt vọng cầu xin kẻ sát nhân.
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 现在 该 艾奥瓦 老师 接受 丛林 大 反攻 了
- Vì vậy, đó là mùa mở cửa của Hoa hậu Iowa.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 海盗 在 海上 攻击 船只
- Hải tặc tấn công tàu trên biển.
- 他 略为 定 了 定神
- anh ấy định thần được một chút.
- 攻守同盟
- tổ chức đồng minh tiến công và phòng thủ.
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 他们 打算 攻略 敌人 的 堡垒
- Họ định tấn công pháo đài của kẻ thù.
- 军队 攻略 了 这座 城市
- Quân đội đã chiếm đóng thành phố này.
- 公司 的 营销 攻略 很 成功
- Chiến lược tiếp thị của công ty rất thành công.
- 旅行 攻略 帮助 我 计划 行程
- Cẩm nang du lịch giúp tôi lên kế hoạch chuyến đi.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 攻略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攻略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攻›
略›